Trinx Junior 1.0

Trinx Junior 1.0
Xe đạp trẻ em TrinX Junior1.0 màu đen xanh ngọcXe đạp trẻ em TrinX Junior1.0 màu trắng đenXe đạp trẻ em TrinX Junior1.0 màu trắng đỏXe đạp trẻ em TrinX Junior1.0 màu trắng vàng

Giá: 3.430.000 vnđ3.990.000 vnđ(-14%)

Xe đạp trẻ em TrinX Junior 1.0 phiên bản 2021

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):

  • Tổng khung xe (Total bicycle frames):
  • Khung sườn (frames): TRINX 20” *280mm Hi- Ten Steel
  • Chiều cao (height): 60 - 74cm (dành cho trẻ em cao từ 1m20 - 1m50)
  • Trọng lượng xe (weight): 10kg
  • Hệ thống tay lái (handlebar system):
  • Ghi đông (handlebar): Trinx Alloy
  • Pô tăng (stem): Trinx Alloy
  • Chén cổ (headset): Trinx Alloy
  • Giảm xóc (shock absorber): Hành trình 30cm
  • Phuộc (fork): Phuộc nhún lò xo hợp kim thép
  • Hệ thống phanh (brake system):
  • Bộ tay phanh (break level): Hợp kim nhôm
  • Dây phanh (break cable): #
  • Phanh trước (front break): Phanh đĩa cơ
  • Phanh sau (rear break): Phanh đĩa cơ
  • Hệ thống truyền động (transmission system):
  • Bộ tay đề (shifter): SHIMANO SL – TZ500
  • Cùi đề (rear deraileur): TRINX RD-HG-18A 6S
  • Bộ đùi dĩa (crankset): Trinx 40T*152L
  • Bộ líp (cassette): TRINX 6S, 14-28T
  • Xích (chain): M30 7S
  • Bàn đạp (pedal): Có
  • Tốc độ (speed): 6speed
  • Hệ thống bánh xe (wheel system):
  • Vành (rim): Hợp kim nhôm 2 lớp
  • Ổ bi (hub): Disc Hub
  • Kích cỡ (size): 20inches
  • Lốp & săm (tire & tube): 20x2.125
  • Căm (spoke): hợp kim thép
  • Phụ phận khác (other bicycle parts):
  • Cốt yên (seat post): Trinx Hi- Ten Steel
  • Khóa cốt yên (seat clamp): Trinx Hi- Ten Steel
  • Yên (saddle): Trinx
  • Chân chống (kickstand): Hợp kim thép

Chi tiết TrinX Junior 1.0

Sản Phẩm Cùng Loại
© 2019 Bản quyền thuộc về AVATOLE.COM | Thiết kế website chuyên nghiệp bởi websieutot.com