THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):
- Tổng khung xe (Total bicycle frames):
- Khung sườn (frames): TRINX 20” *280mm Hi- Ten Steel
- Chiều cao (height): 60 - 74cm (dành cho trẻ em cao từ 1m20 - 1m50)
- Trọng lượng xe (weight): 10kg
- Hệ thống tay lái (handlebar system):
- Ghi đông (handlebar): Trinx Alloy
- Pô tăng (stem): Trinx Alloy
- Chén cổ (headset): Trinx Alloy
- Giảm xóc (shock absorber): Hành trình 30cm
- Phuộc (fork): Phuộc nhún lò xo hợp kim thép
- Hệ thống phanh (brake system):
- Bộ tay phanh (break level): Hợp kim nhôm
- Dây phanh (break cable): #
- Phanh trước (front break): Phanh đĩa cơ
- Phanh sau (rear break): Phanh đĩa cơ
- Hệ thống truyền động (transmission system):
- Bộ tay đề (shifter): SHIMANO SL – TZ500
- Cùi đề (rear deraileur): TRINX RD-HG-18A 6S
- Bộ đùi dĩa (crankset): Trinx 40T*152L
- Bộ líp (cassette): TRINX 6S, 14-28T
- Xích (chain): M30 7S
- Bàn đạp (pedal): Có
- Tốc độ (speed): 6speed
- Hệ thống bánh xe (wheel system):
- Vành (rim): Hợp kim nhôm 2 lớp
- Ổ bi (hub): Disc Hub
- Kích cỡ (size): 20inches
- Lốp & săm (tire & tube): 20x2.125
- Căm (spoke): hợp kim thép
- Phụ phận khác (other bicycle parts):
- Cốt yên (seat post): Trinx Hi- Ten Steel
- Khóa cốt yên (seat clamp): Trinx Hi- Ten Steel
- Yên (saddle): Trinx
- Chân chống (kickstand): Hợp kim thép