THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):
- Tổng khung xe (Total bicycle frames):
- Khung sườn (frames): Khung sườn hợp kim thép cao cấp
- Chiều dài (length): 1m40
- Chiều cao (height): 0.6-0.8m
- Trọng lượng xe (weight): 12.6kg
- Hệ thống tay lái (handlebar system):
- Ghi đông (handlebar): Hợp kim thép Fornix
- Pô tăng (stem): Hợp kim nhôm Fornix
- Chén cổ (headset): Hợp kim thép Fornix
- Giảm xóc (shock absorber): Biên độ 100mm
- Phuộc (fork): Lò xo hợp kim thép
- Hệ thống phanh (brake system):
- Bộ tay phanh (break level): Hợp kim nhôm
- Phanh trước (front break): Phanh đĩa hợp kim nhôm
- Phanh sau (rear break): Phanh đĩa hợp kim nhôm
- Hệ thống truyền động (transmission system):
- Bộ đùi dĩa (crankset): Hợp kim thép Fornix - 1 dĩa
- Bộ líp (cassette): Hợp kim thép - 1 líp
- Bàn đạp (pedal): Nhựa cao cấp
- Hệ thống bánh xe (wheel system):
- Vành (rim): Hợp kim nhôm 2 lớp
- Kích cỡ (size): 20inches
- Lốp & săm (tire & tube): Stels
- Căm (spoke): Hợp kim thép cao cấp
- Phụ phận khác (other bicycle parts):
- Cốt yên (seat post): Hợp kim thép Fornix
- Khóa cốt yên (seat clamp): Hợp kim thép Fornix
- Yên (saddle): Fornix Sport
- Chân chống (kickstand): Hợp kim thép
- Chắn bùn (fender): Hợp kim thép
- Gác baga (carrier): Hợp kim thép