THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):
- Tổng khung xe (Total bicycle frames):
- Khung sườn (frames): Hợp kim thép cao cấp
- Chiều dài (length): 1m35
- Chiều cao (height): 70 - 80cm
- Trọng lượng xe (weight): 14.9kg
- Hệ thống tay lái (handlebar system):
- Ghi đông (handlebar): Hợp kim thép Fornix
- Pô tăng (stem): Hợp kim nhôm cao cấp
- Giảm xóc (shock absorber):
- Phuộc (fork): Nhún lò xo hợp kim thép
- Hệ thống phanh (brake system):
- Bộ tay phanh (break level): Hợp kim thép sáng
- Phanh trước (front break): Phanh đĩa hợp kim nhôm
- Phanh sau (rear break): Phanh đĩa hợp kim nhôm
- Hệ thống truyền động (transmission system):
- Bộ tay đề (shifter): Tay đề vặn Revoshift
- Cùi đề chuyển dĩa (front deraileur): Không
- Cùi đề chuyển líp (rear deraileur): Shimeng TZ 7s
- Bộ đùi dĩa (crankset): Hợp kim thép Fornix
- Bộ líp (cassette): Hợp kim thép 1s
- Xích (chain): N/A
- Bàn đạp (pedal): Sẵn có
- Tốc độ (speed): 1s
- Hệ thống bánh xe (wheel system):
- Vành (rim): Hợp kim nhôm
- Moay ơ (hub): Ổ bi
- Kích cỡ (size): 20inch
- Lốp & săm (tire & tube): 20x
- Căm (spoke): Hợp kim thép
- Phụ phận khác (other bicycle parts):
- Cốt yên (seat post): Hợp kim nhôm
- Khóa cốt yên (seat clamp): Hợp kim nhôm
- Yên (saddle): Sport
- Chân chống (kickstand): Hợp kim thép
- Chắn bùn (fender): Nhựa dẻo
- Gác baga (carrier): Hợp kim thép
Đặc điểm nổi bật