THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):
- Tổng khung xe (Total bicycle frames):
- Khung sườn (frames): khung sườn hợp kim thép không mối hàn
- Hệ thống tay lái (handlebar system):
- Ghi đông (handlebar): Hợp kim thép
- Pô tăng (stem): Hợp kim nhôm
- Phuộc (fork): Hợp kim thép
- Hệ thống phanh (brake system):
- Bộ tay phanh (break level): tay phanh kết hợp tay đề
- Phanh trước (front break): phanh đĩa
- Phanh sau (rear break): phanh đĩa
- Hệ thống truyền động (transmission system):
- Bộ tay đề (shifter): Shiming 3×7
- Cùi đề chuyển dĩa (front deraileur): Shiming
- Cùi đề chuyển líp (rear deraileur): Shiming
- Bộ đùi dĩa (crankset): Hợp kim thép
- Bộ líp (cassette): DTO PURK
- Xích (chain): Narrow dtd
- Bàn đạp (pedal): Sẵn có
- Tốc độ (speed): 21speed
- Hệ thống bánh xe (wheel system):
- Vành (rim): Hợp kim nhôm 2 lớp
- Moay ơ (hub): Đùm côn
- Lốp & săm (tire & tube): Kenda 700x35c
- Căm (spoke): Hợp kim thép
- Phụ phận khác (other bicycle parts):
- Cốt yên (seat post): Hợp kim thép
- Khóa cốt yên (seat clamp): Hợp kim thép
- Yên (saddle): Catani
- Chân chống (kickstand): Hợp kim thép
Đặc điểm nổi bật