2022 Trinx Tempo 1.0

Giá: 5.670.000 vnđ6.550.000 vnđ(-13%)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):

  • Tổng khung xe (Total bicycle frames):
  • Khung sườn (frames): TRINX Alloy 700C*46cm (kiểu gióng ngang)
  • Hệ thống tay lái (handlebar system):
  • Ghi đông (handlebar): TRINX Steel Road Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
  • Pô tăng (stem): TRINX Steel Road Nhôm hợp kim tăng cường công nghệ sơn tĩnh điện chống xước.
  • Phuộc (fork): Hi-Ten Steel 700C
  • Hệ thống phanh (brake system):
  • Bộ tay phanh (break level): WINZIP (hỗ trợ 4 tay phanh bao gồm tay phanh nằm sát Pô Tăng)
  • Phanh trước (front break): Phanh V hợp kim nhôm WINZIP
  • Phanh sau (rear break): Phanh V hợp kim nhôm WINZIP
  • Hệ thống truyền động (transmission system):
  • Bộ tay đề (shifter): Tay đề SHIMANO SL-A050
  • Gạt dĩa (front deraileur): SHIMANO FD-TZ31
  • Cùi đề (rear deraileur): SHIMANO RD-TZ21
  • Bộ đùi dĩa (crankset): Trinx 24/34/42T*170L nhôm hợp kim cao cấp.
  • Bộ líp (cassette): Shimano MF-TZ21 14-28T-7S tốc độ.
  • Xích (chain): Kmc C50-7S
  • Bàn đạp (pedal): Nhựa cao cấp
  • Tốc độ (speed): 21speed
  • Hệ thống bánh xe (wheel system):
  • Vành (rim): TRINX 700C, CNC Double Alloy Wall
  • Ổ bi (hub): Bạc đạn
  • Lốp & săm (tire & tube): CST-C1406 700x25C
  • Căm (spoke): Stainless
  • Phụ phận khác (other bicycle parts):
  • Cốt yên (seat post): Hợp kim nhôm TrinX
  • Khóa cốt yên (seat clamp): Hợp kim nhôm TrinX
  • Yên (saddle): Da mềm TrinX sport
  • Chân chống (kickstand): Hợp kim thép

Sản Phẩm Cùng Loại
© 2019 Bản quyền thuộc về AVATOLE.COM | Thiết kế website chuyên nghiệp bởi websieutot.com