THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):
- Tổng khung xe (Total bicycle frames):
- Khung sườn (frames): TRINX Alloy Smooth Welding 700C×460
- Trọng lượng xe (weight): 11kg
- Hệ thống tay lái (handlebar system):
- Ghi đông (handlebar): Hợp kim nhôm TRINX Road
- Pô tăng (stem): Hợp kim nhôm TRINX Road
- Chén cổ (headset): Hợp kim nhôm TRINX Road
- Phuộc (fork): Hợp kim nhôm TRINX 700C
- Hệ thống phanh (brake system):
- Bộ tay phanh (break level): Alloy Side Pull Brake
- Phanh trước (front break): Phanh vành Alloy side pull WINZIP
- Phanh sau (rear break): Phanh vành Alloy side pull WINZIP
- Hệ thống truyền động (transmission system):
- Bộ tay đề (shifter): SHIMANO CLARIS ST-R2000
- Gạt dĩa (front deraileur): SHIMANO CLARIS FD-R2000
- Cùi đề (rear deraileur): SHIMANO CLARIS RD-R2000
- Bộ đùi dĩa (crankset): Prowheel Solid 52/42T, kích thước giò 170L | 2 dĩa
- Bộ líp (cassette): CS-R5008,8S,11-25T | 8 líp
- Xích (chain): KMC 8S
- Bàn đạp (pedal): Hợp kim thép cao cấp
- Tốc độ (speed): 16speed
- Hệ thống bánh xe (wheel system):
- Vành (rim): Hợp kim nhôm 2 lớp TRINX
- Ổ bi (hub): Steel Hubs
- Lốp & săm (tire & tube): 700x25C
- Căm (spoke): Hợp kim thép cao cấp
- Phụ phận khác (other bicycle parts):
- Cốt yên (seat post): Hợp kim nhôm TRINX 31.6 *350mm
- Khóa cốt yên (seat clamp): Hợp kim nhôm TRINX
- Yên (saddle): TRINX Sport da mềm