2022 Trinx M1000 Pro

2022 Trinx M1000 Pro
Xe đạp địa hình TRINX M1000 PRO 2022 màu trắng đỏ đen (mờ)Xe đạp địa hình TRINX M1000 PRO 2022 màu trắng xanh dương đen (bóng)

Giá: 7.460.000 vnđ8.300.000 vnđ(-10%)

2022 TRINX M1000 PRO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT (Specifications):

  • Tổng khung xe (Total bicycle frames):
  • Khung sườn (frames): TRINX 29"*15"/17"/19" Alloy Special-Shaped Tubes Hidden Cables
  • Trọng lượng xe (weight): 15.4kg
  • Hệ thống tay lái (handlebar system):
  • Ghi đông (handlebar): TRINX Alloy Small Rise
  • Pô tăng (stem): TRINX Alloy
  • Giảm xóc (shock absorber): Hành trình 100mm
  • Phuộc (fork): Hệ thống khóa thủy lực bằng hợp kim
  • Hệ thống phanh (brake system):
  • Bộ tay phanh (break level): RSX
  • Phanh trước (front break): Phanh đĩa thủy lực X-SPARK HD-M220, 160MM
  • Phanh sau (rear break): Phanh đĩa thủy lực X-SPARK HD-M220, 160MM
  • Hệ thống truyền động (transmission system):
  • Bộ tay đề (shifter): Ltwoo SL-V5010
  • Gạt dĩa (front deraileur): Ltwoo FD-V5009-10
  • Cùi đề (rear deraileur): Ltwoo RD-V5010
  • Bộ đùi dĩa (crankset): TRINX 22/32/44T * 175L - 3 dĩa
  • Bộ líp (cassette): CS-M5010 10S 11-36T - 10 líp
  • Xích (chain): KMC 10s
  • Bàn đạp (pedal): Nhựa cao cấp
  • Tốc độ (speed): 30speed
  • Hệ thống bánh xe (wheel system):
  • Vành (rim): TRINX Alloy Double Wall
  • Ổ bi (hub): Solon Alloy Double Sealed Bearing
  • Kích cỡ (size): 29inches
  • Lốp & săm (tire & tube): CST ALL TERRAINS 29x2.1
  • Căm (spoke): Hợp kim thép cao cấp
  • Phụ phận khác (other bicycle parts):
  • Cốt yên (seat post): TRINX Alloy
  • Khóa cốt yên (seat clamp): TRINX Alloy
  • Yên (saddle): TRINX Sport
  • Chân chống (kickstand): Sẵn có

Chi tiết TRINX M1000 Pro 2022

Sản Phẩm Cùng Loại
© 2019 Bản quyền thuộc về AVATOLE.COM | Thiết kế website chuyên nghiệp bởi websieutot.com