------------------------------------------------------------
ĐẶT LOGO (có gắn link tất cả những mẫu xe liên quan đến thương hiệu)
- Khung sườn (frames):
- Chiều dài (length):
- Chiều rộng (width):
- Chiều cao (height):
- Trọng lượng xe (weight):
- Ghi đông (handlebar):
- Pô tăng (stem):
- Giảm xóc (shock absorber):
- Phuộc (fork):
- Bộ tay phanh (break level):
- Phanh trước (front break):
- Phanh sau (rear break):
- Bộ tay đề (shifter):
- Cùi đề chuyển dĩa (front deraileur):
- Cùi đề chuyển líp (rear deraileur):
- Bộ đùi dĩa (crankset):
- Bộ líp (cassette):
- Xích (chain):
- Bàn đạp (pedal):
- Tốc độ (speed):
- Vành (rim):
- Moay ơ (hub):
- Lốp & săm (tire & tube):
- Căm (spoke):
- Cốt yên (seat post):
- Khóa cốt yên (seat clamp):
- Yên (saddle):
- Chân chống (kickstand):
- Chắn bùn (fender):
- Gác baga (carrier):